Có 1 kết quả:
心情 xīn qíng ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tâm tình, tâm trạng
Từ điển Trung-Anh
(1) mood
(2) frame of mind
(3) CL:個|个[ge4]
(2) frame of mind
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0